網(wǎng)絡(luò)監(jiān)控工具服務(wù)器端
標(biāo)簽:
上傳時間: 2015-01-19
上傳用戶:xcy122677
n去除C++中不容易理解的部分,如指針 n語法與C語言類似 n面向?qū)ο?n純面向?qū)ο?n對軟件工程技術(shù)有很強(qiáng)的支持.掌握面向?qū)ο蠡靖拍?n學(xué)習(xí)并理解Java基本語法 n運(yùn)用Java語言進(jìn)行簡單應(yīng)用
標(biāo)簽: 分
上傳時間: 2014-01-27
上傳用戶:WMC_geophy
RANDVEC Generate gaussian random vectors X=(N,M,C)
標(biāo)簽: Generate gaussian RANDVEC vectors
上傳時間: 2013-12-17
上傳用戶:diets
DPLL由 鑒相器 模K加減計數(shù)器 脈沖加減電路 同步建立偵察電路 模N分頻器 構(gòu)成. 整個系統(tǒng)的中心頻率(即signal_in和signal_out的碼速率的2倍) 為clk/8/N. 模K加減計數(shù)器的K值決定DPLL的精度和同步建立時間,K越大,則同步建立時間長,同步精度高.反之則短,低.
標(biāo)簽: signal_out signal_in DPLL 模
上傳時間: 2013-12-26
上傳用戶:希醬大魔王
Generate trellis data of a rate-1/n convolutional encoder.卷積碼1/n的編碼器,注意生成的是非系統(tǒng)碼。
標(biāo)簽: convolutional Generate trellis encoder
上傳時間: 2014-12-20
上傳用戶:ghostparker
N分頻器則是一個簡單的除N 計數(shù)器。分頻器對脈沖加減電路的輸出脈沖再進(jìn)行N分頻,得到整個環(huán)路的輸出信號Fout。
上傳時間: 2017-05-04
上傳用戶:royzhangsz
Fortran - Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
標(biāo)簽: Fortran 7855 7897 7885
上傳時間: 2013-12-25
上傳用戶:songrui
c++ Ngô n ngữ C cho vi đ iề u khiể n Các tài liệ u tham khả o, ebook. Programming Microcontrollers in C (Ted Van Sickle) C Programming for Microcontrollers (Joe Pardue SmileyMicros.com ) Programming 16-Bit PIC Microcontrollers in C (Jucio di jasio ) C Programming for AVR Programming embedded system I,II (Michael J . Pont ) ( các tài liệ u này đ ã down load về )
上傳時間: 2017-07-29
上傳用戶:壞壞的華仔
learningMatlab PhÇ n 1 c¬ së Mat lab Ch ¬ ng 1: Cµ i ® Æ t matlab 1.1.Cµ i ® Æ t ch ¬ ng tr×nh: Qui tr×nh cµ i ® Æ t Matlab còng t ¬ ng tù nh viÖ c cµ i ® Æ t c¸ c ch ¬ ng tr×nh phÇ n mÒ m kh¸ c, chØ cÇ n theo c¸ c h íng dÉ n vµ bæ xung thª m c¸ c th« ng sè cho phï hî p. 1.1.1 Khë i ® éng windows. 1.1.2 Do ch ¬ ng tr×nh ® î c cÊ u h×nh theo Autorun nª n khi g¾ n dÜ a CD vµ o æ ® Ü a th× ch ¬ ng tr×nh tù ho¹ t ® éng, cö a sæ
標(biāo)簽: learningMatlab 172 199 173
上傳時間: 2013-12-20
上傳用戶:lanwei
光盤內(nèi)容1.1例 程 “例程”文件夾中為各章節(jié)的程序代碼,均在作者的目標(biāo)板上(自行開發(fā))調(diào)試通過,以確保程序正確。n Keil C對中文文件、目錄以及空格等可能無法編譯連接,所以若要正確調(diào)試,須確保所有文件、目錄為連續(xù)英文名或數(shù)字。n 這些程序應(yīng)用到其他C8051Fxxx系列單片機(jī)時,要確保各個操作寄存器的名稱、地址與各個控制位相一致,否則需要修改。很多寄存器位的位置并不相同,所以移植程序時,使用者要參考F040寄存器和移植對象單片機(jī)的寄存器,以確保正確操作。1.2 原理圖及pcb封裝“原理圖及pcb封裝”文件夾里包含作者制作的C8051F040PCB封裝和原理圖引腳定義文件c8051f040.ddb。其中PCB封裝與Silicon Laboratories公司(原Cygnal公司)提供的TQ100封裝稍有不同(在cygnalpcb文件中): 作者所做引腳長為2.5 mm,而cygnalpcb文件中的引腳長為1.3 mm。加長引腳焊盤是為了方便手工焊芯片。用戶可根據(jù)需要和習(xí)慣選擇封裝。
標(biāo)簽: C8051F040 單片機(jī)開發(fā) C語言編程
上傳時間: 2013-11-19
上傳用戶:
蟲蟲下載站版權(quán)所有 京ICP備2021023401號-1