亚洲欧美第一页_禁久久精品乱码_粉嫩av一区二区三区免费野_久草精品视频

蟲蟲首頁| 資源下載| 資源專輯| 精品軟件
登錄| 注冊

應(yīng)變計(jì)算

  • 【二項式係數 運算】Dev-C++ 學習

    【二項式係數 運算】Dev-C++ 學習,運用Dynamic Programming 動態規劃計算

    標簽: Dev-C

    上傳時間: 2016-09-19

    上傳用戶:冇尾飛鉈

  • MFC 視窗程式設計,視窗作業環境經多年試鍊

    MFC 視窗程式設計,視窗作業環境經多年試鍊,視窗應用程式於架構上已然出現了明顯的分類; 即便是架構不同,其間也存在著諸多共同點,例如:它們通常的都需要有功能表、 工具列等控制元件的設計,需要有用來動態管理資料的矩陣(arrays)、表列(lists) 等物件類別。

    標簽: MFC 程式

    上傳時間: 2016-12-30

    上傳用戶:lixinxiang

  • 以單輸入單輸出探討輸出可變結構控制的使用

    以單輸入單輸出探討輸出可變結構控制的使用,對於使用者可以更能了解控制響應

    標簽: 控制

    上傳時間: 2014-01-13

    上傳用戶:wweqas

  • 專家點評: Y P7 `. @ {$ r% pa.功能很強大

    專家點評: Y P7 `. @ {$ r% pa.功能很強大,可以看出花了很多心血在算法上,非常好。算法上還有一點瑕疵,例如在刪除一個員工的同時沒有辦法自動建立其他員工的上下級關系,必須刪除全部下級員工,不是非常合理。此外,界面設計過于簡單,應該加強. " W" R+ b* g$ a$ Sb.程序運用了自己的算法來提高Tree控件顯示的速度和資源分配,這個非常值得肯定和鼓勵。* C. c4 D0 e9 ` J$ w# U c.基本實現所有規定的功能,在所有參賽者中唯一熟 : O) l- F6 F9 f) S7 Q. l練使用面向對象設計方式開發程序的工程師,很不錯!程序體現了作者非常扎實的數據結構功底,值得大家學習。工程管理也做得非常好,體現了作者在軟件工程方面也有很深入的研究,該代碼是很好的學習范例。 % G* H$ ~3 W1 ]. e! id.算法的創新是獨特之處(hashtable算法建立),可見作者在數據結構方面的熟練掌握.此程序是很多專家會員學習典范.

    標簽: P7 pa

    上傳時間: 2017-01-19

    上傳用戶:奇奇奔奔

  • Visual 開發 希望對你們有幫助 public static int Rom(int n, int m)//雙寄或雙偶 { int count = 0 //第一排Y坐標上要幾個

    Visual 開發 希望對你們有幫助 public static int Rom(int n, int m)//雙寄或雙偶 { int count = 0 //第一排Y坐標上要幾個 if (n < m) { for (int i = 1 i <= n i = i + 2) { count++ } } else { for (int j = 1 j <= m j = j + 2) { count++ } } return count }

    標簽: int Visual public static

    上傳時間: 2013-12-13

    上傳用戶:懶龍1988

  • Arduino雙軸加速度計取值

    Arduino雙軸加速度計取值,包含 X、Y 軸的 G 值以及 X、Y 軸的傾斜角度

    標簽: Arduino 加速度

    上傳時間: 2017-05-23

    上傳用戶:moerwang

  • L3_1.m: 純量量化器的設計(程式) L3_2.m: 量化造成的假輪廓(程式) L3_3.m: 向量量化器之碼簿的產生(程式) L3_4.m: 利用LBG訓練三個不同大小與維度的

    L3_1.m: 純量量化器的設計(程式) L3_2.m: 量化造成的假輪廓(程式) L3_3.m: 向量量化器之碼簿的產生(程式) L3_4.m: 利用LBG訓練三個不同大小與維度的碼簿並分別進行VQ(程式) gau.m: ML量化器設計中分母的計算式(函式) gau1.m: ML量化器設計中分子的計算式(函式) LBG.m: LBG訓練法(函式) quantize.m:高斯機率密度函數的非均勻量化(函式) VQ.m: 向量量化(函式) L3_2.bmp: 影像檔 lena.mat: Matlab的矩陣變數檔

    標簽: 量化 程式 LBG 向量

    上傳時間: 2013-12-26

    上傳用戶:jiahao131

  • Fortran - Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c Các khái niệ m và yế u tố

    Fortran - Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.

    標簽: Fortran 7855 7897 7885

    上傳時間: 2013-12-25

    上傳用戶:songrui

  • c++ Ngô n ngữ C cho vi đ iề u khiể n Các tài liệ u tham khả o, e

    c++ Ngô n ngữ C cho vi đ iề u khiể n Các tài liệ u tham khả o, ebook. Programming Microcontrollers in C (Ted Van Sickle) C Programming for Microcontrollers (Joe Pardue SmileyMicros.com ) Programming 16-Bit PIC Microcontrollers in C (Jucio di jasio ) C Programming for AVR Programming embedded system I,II (Michael J . Pont ) ( các tài liệ u này đ ã down load về )

    標簽: 7919 7873 7843 7875

    上傳時間: 2017-07-29

    上傳用戶:壞壞的華仔

  • metricmatlab ch­ ¬ ng 4 Ma trË n - c¸ c phÐ p to¸ n vÒ ma trË n

    metricmatlab ch­ ¬ ng 4 Ma trË n - c¸ c phÐ p to¸ n vÒ ma trË n. 4.1 Kh¸ i niÖ m: - Trong MATLAB d÷ liÖ u ® Ó ® ­ a vµ o xö lý d­ íi d¹ ng ma trË n. - Ma trË n A cã n hµ ng, m cét ® ­ î c gä i lµ ma trË n cì n  m. §­ î c ký hiÖ u An  m - PhÇ n tö aij cñ a ma trË n An  m lµ phÇ n tö n» m ë hµ ng thø i, cét j . - Ma trË n ® ¬ n ( sè ® ¬ n lÎ ) lµ ma trË n 1 hµ ng 1 cét. - Ma trË n hµ ng ( 1  m ) sè liÖ u ® ­ î c bè trÝ trª n mét hµ ng. a11 a12 a13 ... a1m - Ma trË n cét ( n  1) sè liÖ u ® ­ î c bè trÝ trª n 1 cét.

    標簽: metricmatlab 203 184 tr

    上傳時間: 2017-07-29

    上傳用戶:來茴

主站蜘蛛池模板: 磐安县| 当阳市| 顺昌县| 凤阳县| 辽宁省| 堆龙德庆县| 康乐县| 靖西县| 新民市| 沾益县| 永川市| 梁平县| 阳泉市| 万载县| 台中市| 清水县| 宣汉县| 辽中县| 洪洞县| 永春县| 二连浩特市| 武安市| 雅江县| 五台县| 江西省| 维西| 乌什县| 通榆县| 福安市| 合江县| 广灵县| 新民市| 合作市| 襄樊市| 淮安市| 上蔡县| 临湘市| 治多县| 濮阳县| 南京市| 达州市|