最長(zhǎng)上升子序列
非常經(jīng)典的問題。
給定的整數(shù)序列,請(qǐng)求出其最長(zhǎng)上升子序列的長(zhǎng)度。
有多個(gè)測(cè)試用例。每個(gè)測(cè)試用例由一個(gè)行整數(shù)組成,其中第一個(gè)是一個(gè)整數(shù) n (1 ≤ n ≤ 10000),表示給定序列的長(zhǎng)度。然后是 n 個(gè) 32-bits 帶符號(hào)整數(shù)表示序列中的元素。
輸入直至沒有數(shù)據(jù)或者遇到長(zhǎng)度 n 是非正數(shù)為止。
Fortran
- Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c
Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.