求標(biāo)準(zhǔn)偏差
> function c=myfunction(x)
> [m,n]=size(x)
> t=0
> for i=1:numel(x)
> t=t+x(i)*x(i)
> end
> c=sqrt(t/(m*n-1))
function c=myfunction(x)
[m,n]=size(x)
t=0
for i=1:m
for j=1:n
t=t+x(i,j)*x(i,j)
end
end
c=sqrt(t/(m*n-1
求標(biāo)準(zhǔn)偏差
> function c=myfunction(x)
> [m,n]=size(x)
> t=0
> for i=1:numel(x)
> t=t+x(i)*x(i)
> end
> c=sqrt(t/(m*n-1))
function c=myfunction(x)
[m,n]=size(x)
t=0
for i=1:m
for j=1:n
t=t+x(i,j)*x(i,j)
end
end
c=sqrt(t/(m*n-1
在本光盤中提供了由譚浩強(qiáng)編著的《C++程序設(shè)計(jì)》(清華大學(xué)出版社出版)一書中各章的例題程序以及全部習(xí)題的參考解答,以方便教師進(jìn)行教學(xué),也便于讀者上機(jī)運(yùn)行這些程序以及在此基礎(chǔ)上修改和調(diào)試程序。
程序按章設(shè)立文件夾(子目錄),例如文件夾c12中包含的是第12章全部例題的程序。程序的文件名以c開頭,與例題號(hào)一一對(duì)應(yīng),如c5-7.cpp是第5章例5.7的程序。對(duì)于教材中同一例題中包含兩個(gè)或多個(gè)程序的,在文件名中加了順序號(hào),如c10-4-1.cpp是例10.4的第1個(gè)程序,c10-4-2.cpp是例10.4的第2個(gè)程序。
教材中所有的程序都是符合C++標(biāo)準(zhǔn)規(guī)定的,在GCC中能通過,但有的程序在Visual C++ 6.0中通不過。如果在Visual C++ 6.0環(huán)境下運(yùn)行程序,需要對(duì)程序作一些修改。例如,如果程序c10-4-1.cpp在Visual C++ 6.0環(huán)境下編譯,第1行應(yīng)改為“include <iostream.h>”,并將第2行“using namespace std ”取消即可順利通過編譯,其他類似。我們?cè)诮滩牡睦}程序中還提供了能在Visual C++ 6.0環(huán)境下運(yùn)行的程序,在文件名中加了"(VC)"字樣,如c10-4-2(VC) 表示它是對(duì)程序c10-4-2修改后能用于Visual C++ 6.0環(huán)境的程序。
Fortran
- Tóm tắ t nộ i dung mô n họ c
Các khái niệ m và yế u tố trong ngô n ngữ lậ p trình FORTRAN. Các câ u lệ nh củ a ngô n ngữ FORTRAN. Cơ bả n về chư ơ ng chư ơ ng dị ch và mô i trư ờ ng lậ p trình DIGITAL Visual Fortran. Viế t và chạ y các chư ơ ng trình cho các bài toán đ ơ n giả n bằ ng ngô n ngữ FORTRAN.
metricmatlab
ch ¬ ng 4
Ma trË n - c¸ c phÐ p to¸ n vÒ ma trË n.
4.1 Kh¸ i niÖ m:
- Trong MATLAB d÷ liÖ u ® Ó ® a vµ o xö lý d íi d¹ ng ma trË n.
- Ma trË n A cã n hµ ng, m cét ® î c gä i lµ ma trË n cì n m. § î c ký hiÖ u An m
- PhÇ n tö aij cñ a ma trË n An m lµ phÇ n tö n» m ë hµ ng thø i, cét j .
- Ma trË n ® ¬ n ( sè ® ¬ n lÎ ) lµ ma trË n 1 hµ ng 1 cét.
- Ma trË n hµ ng ( 1 m ) sè liÖ u ® î c bè trÝ trª n mét hµ ng.
a11 a12 a13 ... a1m
- Ma trË n cét ( n 1) sè liÖ u ® î c bè trÝ trª n 1 cét.